|
作者/譯者
|
論文標題
|
1
|
裴懷山
(范海云譯)
|
從非物質文化遺產的真實性談起
Bàn về tính chân thực của di sản văn hóa phi vật thể
|
2
|
阮氏秋紅
(范海云譯)
|
UNESCO認定的越南文化資產
Những di sản văn hóa của Việt Nam được UNESCO vinh danh
|
3
|
阮氏芳箴
(盧佩芊譯)
|
北寧官賀民歌獲UNESCO入選為無形文化資產後的相關議題研究
Dân Ca Quan Họ Bắc Ninh Từ Khi Được UNESCO Vinh Danh: Hiện Trạng Bảo Vệ, Phát Huy Và Những Vấn Đề Đặt Ra
|
4
|
陳文團
(蔡氏清水譯)
|
現代越南儒教的實用主義
Bản chất thực dụng của Việt Nho hiện đại
|
5
|
阮登疊
(蔡氏清水譯)
|
從區域到世界:越南文學現代化的過程
Từ khu vực ra thế giới và quá trình hiện đại hóa văn học ở Việt Nam
|
6
|
黃明福、陳氏詩茶
(陳玟羽譯)
|
風化報的插畫藝術:自1932年至1936年
Nghệ thuật minh họa báo Phong hóa những năm 1932-1936
|
7
|
團氏美香
(阮氏青河譯)
|
米所寺的千手、千眼觀音像之造型:與亞洲各國比較
Tượng Quan âm nghìn mắt nghìn tay chùa Mễ Sở: phong cách tạo hình từ góc nhìn so sánh với một số nước ở Châu Á
|
8
|
武氏凰蘭
(阮翠薇譯)
|
表演遊戲–民俗節慶的象徵
Trò diễn- một biểu tượng của lễ hội dân gian
|
9
|
武妙忠
(吳氏新譯)
|
越南北部高山區居民之農業祭典
Nghi lễ nông nghiệp của cư dân khu vực miền núi phía Bắc Việt Nam
|
10
|
黎英俊、陳德創
(呂越雄譯)
|
西原長山區域刺水牛儀式:族群文化象徵
Lễ hội đâm trâu ở Trường Sơn – Tây Nguyên: dấu ấn văn hóa tộc người
|
11
|
吳文麗
(范玉翠薇譯)
|
越南村莊的南北差異及南部水上貿易的文化特徵
Làng xã Việt Nam và đặc trưng văn hóa buôn bán trên sông ở Nam bộ
|
12
|
黃文越
(范玉翠薇譯)
|
九龍江流域少數民族社會管理:一個接近問題之方法
Văn hóa quản lý xã hội truyền thống của cộng đồng dân tộc thiểu số Nam bộ
|
13
|
蔣為文
|
越南明鄉人與華人的文化認同差異
Sự khác biệt về bản sắc văn hóa giữa người Minh Hương và người Hoa tại Việt Nam
|
14
|
潘安
(范玉翠薇譯)
|
越南南部華人的歷史文化
Lịch sử và văn hóa người Hoa Nam bộ Việt Nam
|
15
|
清水政明
(盧佩芊譯)
|
越南古文本中喃字解讀的過程
Quá trình đọc chữ Nôm trong văn bản cổ Việt Nam
|
16
|
陳氏蘭
|
從越南交際文化探討台灣的越南語教學
Văn hoá giao tiếp và vấn đề giảng dạy tiếng Việt tại Đài Loan
|
17
|
裴光雄
(陳理揚譯)
|
十九世紀末二十世紀初法越文化交流對越南傳統文化的影響
Ảnh hưởng của giao lưu văn hóa Việt Pháp cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX đối với sự thay đổi văn hóa truyền thống của Việt Nam
|
18
|
NGUYỄN Công Hoàng
|
Diagnosing cultural norms and value to business sustainable development for Taishang in Vietnam
|
19
|
HỒ Thị Thanh Nga
|
Transnational labour migration:(Non-) Remittances and the family in crisis, case study in Tam Di, Bac Giang, Vietnam
|